Có 2 kết quả:
繽紛 bīn fēn ㄅㄧㄣ ㄈㄣ • 缤纷 bīn fēn ㄅㄧㄣ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. rối loạn
2. rối loạn
Từ điển Trung-Anh
(1) vast and various
(2) rich and diverse
(2) rich and diverse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rực rỡ
2. rối loạn
2. rối loạn
Từ điển Trung-Anh
(1) vast and various
(2) rich and diverse
(2) rich and diverse
Bình luận 0